--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pencil sharpener
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pencil sharpener
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pencil sharpener
Phát âm : /'pensl,ʃɑ:pənə/
+ danh từ
cái gọt bút chì
Lượt xem: 971
Từ vừa tra
+
pencil sharpener
:
cái gọt bút chì
+
rough-and-tumble
:
ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn
+
citellus leucurus
:
loài sóc đất nhỏ phía tây nước Mỹ
+
ectopic gestation
:
Thai ngoài tử cung
+
creek confederacy
:
Liên minh Bắc Mỹ-Ấn Độ dưới sự lãnh đạo của Muskogee đã thống trị toàn bộ phần miền đông nam nước Mỹ trước khi rời đến Oklahoma